Thông tin
Bảng kê tài khoản nộp thuế, phạt
STT | Tên Chi cục Hải quan | Mã Chi cục Hải quan | Ký hiệu tài khoản KB đang sử dụng | Tên tài khoản KB đang sử dụng | Mã cơ quan thu | Tên Kho bạc nhà nước | Mã Kho bạc nhà nước | Mã quan hệ ngân sách nhà nước |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1 | HQ Biên Hòa | 47NB | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995069 | KBNN Đồng Nai | 1761 | 2995069 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
2 | HQ KCX Long Bình | 47XE | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995072 | KBNN Đồng Nai | 1761 | 2995072 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
3 | HQ Long Bình Tân | 47I1, 47I2 | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995071 | KBNN Đồng Nai | 1761 | 2995071 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
4 | HQ Thống Nhất | 47NF | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995070 | KBNN huyện Trảng Bom | 1764 | 2995070 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
5 | HQ Long Thành | 47D1 | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995074 | KBNN huyện Long Thành | 1767 | 1057120 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
6 | HQ Nhơn Trạch | 47NG | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995073 | KBNN huyện Nhơn Trạch | 1769 | 2995073 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
7 | HQ Bình Thuận | 47NM | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995141 | KBNN tỉnh Bình Thuận | 1660 | 2995141 |
3512 | Tài khoản nộp thuế hàng tạm nhập tái xuất | |||||||
3591 | Tài khoản nộp thuế tạm thu khác | |||||||
3511 | Tài khoản nộp phí, lệ phí hải quan | |||||||
8 | Kiểm tra sau thông quan | Q47N | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 2995142 | KBNN Đồng Nai | 1761 | 2995142 |
9 | Cục HQ tỉnh Đồng Nai | 47 | 7111 | Tài khoản nộp thuế, tiền chậm nộp thuế, phạt vi phạm hành chính | 1058731 | KBNN Đồng Nai | 1761 | 1058731 |
3712 | Lệ phí chuyển nộp ngân sách (chuyển nộp về đơn vị dự toán) | 1058731 |