Thông tin
Thông tin khen thưởng, nợ thuế, phạt, cưỡng chế của Doanh nghiệp
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP NỢ THUẾ - LIST of TAX DEBT COMPANIES
Số liệu đến - Data till : 05/10/2020
STT | Mã doanh nghiệp | Tên doanh nghiệp | Số nợ thuế | ||||||
Tax code | Name of Enterprise | Tax Deb | |||||||
Thuế XK | Thuế NK | Thuế GTGT | Thuế TTĐB | Thuế BVMT,TV | Nợ phạt chậm nộp | Tổng | |||
Export tax | Import tax | VAT tax | Excise Tax | Enviromental Tax | Late payment penalty | Total | |||
I. Nợ thuế chuyên thu | |||||||||
1 | 302162889001 | Chi nhánh công ty TNHH thương mại T&S | - | 20.701.386 | 6.700.761 | - | - | 18.339.750 | 45.741.897 |
2 | 302281237 | Cty TNHH Thái Hưng | - | - | - | - | - | 56.746.663 | 56.746.663 |
3 | 302401304 | Công Ty TNHH ô Tô Sao An Lạc | - | - | - | 57.360.083 | - | 6.394.000 | 63.754.083 |
4 | 302483561 | Cty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên An | - | - | 98.862.454 | - | - | 8.319.013 | 107.181.467 |
5 | 303799712 | DNTN Kiều Tuấn | - | 28.334.663 | 28.071.057 | - | - | - | 56.405.720 |
6 | 3400445217 | Công Ty TNHH Lucky | - | - | 50.623.080 | - | - | - | 50.623.080 |
7 | 3600262080 | Công ty TNHH Viko Glowin | - | - | - | - | - | 771.640.357 | 771.640.357 |
8 | 3600360955 | Công ty TNHH Nguyễn Lâm | - | 236.852.739 | 96.771.991 | - | - | - | 333.624.730 |
9 | 3600496875 | Công Ty TNHH Siêu Tốc | - | - | - | - | - | 164.005.856 | 164.005.856 |
3600523487 | Công Ty TNHH TM & DV Đại thạnh Phát | - | 147.559.092 | 60.910.164 | - | - | - | 208.469.256 | |
10 | 3600562856 | Công Ty TNHH TN INTERTRADE (Việt Nam) | - | 270.637.383 | 145.809.291 | 21.003.612 | - | - | 437.450.286 |
11 | 3600632782 | Nguyễn Lưu Quốc | - | 5.426.162 | 13.488.528 | - | - | 861.924 | 19.776.614 |
12 | 3600637438 | Công Ty TNHH Thanh Tiến | - | 275.560.734 | 85.457.724 | 284.859.080 | - | - | 645.877.538 |
14 | 3600639361 | Công ty TNHH SX Young Poong Vina | - | 2.532.809 | 206.554.899 | - | - | - | 209.087.708 |
15 | 3600645284 | Công ty TNHH Quốc Tế APL | - | - | 240.664.767 | - | - | - | 240.664.767 |
16 | 3600660596 | Công Ty TNHH DV & TM Tin Học Phước Nam | - | - | - | - | - | 11.848.423 | 11.848.423 |
17 | 3600732554 | Công ty TNHH UTC Vina | - | 441.659.645 | 1.110.537.270 | - | - | 43.424.607 | 1.595.621.522 |
18 | 3602568853 | Công ty TNHH Sản Xuất ống Thép Không Hàn Cán Nóng | - | 2.391.868.814 | 4.898.639.119 | - | - | - | 7.290.507.933 |
19 | 3401044095 | Công ty TNHH Xe Buýt Điện Xanh | 7.460.475.879 | 810.548.952 | 681.985.205 | 8.953.010.036 | |||
Cộng I | - | 11.134.050.214 | 7.792.729.893 | 1.045.207.980 | - | 1.081.580.593 | 21.053.568.680 | ||
II. Nợ thuế tạm thu | |||||||||
1 | 3400446309 | Công Ty CP Vật Liệu Tự Dính Việt Nam | 0 | 294.604.527 | - | - | 294.604.527 | ||
2 | 3600247653 | Công ty TNHH Công nghiệp Việt nam I.S.A | 0 | 248.570.135 | - | - | 248.570.135 | ||
3 | 3600689940 | Công ty TNHH Kwang Sung Việt Nam | 0 | 8.945.370 | - | - | 8.945.370 | ||
4 | 3600732554 | Công ty TNHH UTC Vina | 0 | 258.236.192 | - | - | 258.236.192 | ||
Cộng II | - | 810.356.224 | 0 | 0 | 0 | 0 | 810.356.224 | ||
Tổng cộng I+II | - | 11.944.406.438 | 7.792.729.893 | 1.045.207.980 | - | 1.081.580.593 | 21.863.924.904 |